Trang chủSNYR • OTCMKTS
add
Synergy CHC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,08 Tr USD
Số lượng trung bình
686,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,41 Tr | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 580,53 N | 76,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 49,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | 49,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,75 N | -52,72% |
Tổng tài sản | 12,13 Tr | — |
Tổng nợ | 38,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 580,53 N | 76,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,04 N | 41,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 295,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,22 N | 113,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25