Trang chủSOC • ASX
add
SOCO Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
56,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 Tr | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 41,03% |
Thu nhập ròng | 195,07 N | -68,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -72,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,61 N | -116,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | -64,39% |
Tổng tài sản | 15,18 Tr | 62,56% |
Tổng nợ | 6,83 Tr | 139,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,07 N | -68,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,55 N | -141,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | -22,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,96 N | 560,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,58 N | -125,69% |
Dòng tiền tự do | 133,02 N | -81,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
78