Trang chủSOFTTECH • NSE
add
SoftTech Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
353,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
350,05 ₹ - 366,90 ₹
Phạm vi một năm
138,05 ₹ - 395,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T INR
Số lượng trung bình
18,23 N
Tỷ số P/E
113,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,64 Tr | 21,95% |
Chi phí hoạt động | 109,31 Tr | 14,00% |
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 311,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | 238,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,05 Tr | 124,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,13 Tr | 17,43% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 19,77% |
Tổng nợ | 699,43 Tr | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 311,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Nhân viên
333