Trang chủSOLUTN • KLSE
add
Solution Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
114,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,96 Tr | 73,52% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | 12,00 N | 101,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | 100,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | 43,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 Tr | -4,47% |
Tổng tài sản | 123,09 Tr | 26,94% |
Tổng nợ | 37,87 Tr | 61,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 N | 101,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,29 Tr | -473,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | -1.331,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | 1.074,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | -415,49% |
Dòng tiền tự do | -8,54 Tr | -314,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
42