Trang chủSOWG • NASDAQ
add
Sow Good Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,56 $
Mức chênh lệch một ngày
23,03 $ - 24,83 $
Phạm vi một năm
3,75 $ - 24,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,72 Tr USD
Số lượng trung bình
114,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,41 Tr | 5.633,84% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 263,43% |
Thu nhập ròng | 510,59 N | 136,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 100,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 232,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 Tr | 1.855,96% |
Tổng tài sản | 27,90 Tr | 207,81% |
Tổng nợ | 15,00 Tr | 125,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,59 N | 136,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | 234,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,33 N | -197,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,74 Tr | 199,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,41 Tr | 6.020,45% |
Dòng tiền tự do | 251,95 N | 124,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
201