Trang chủSPAIF • OTCMKTS
add
Sparc AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,51 N | -86,21% |
Thu nhập ròng | -42,18 N | 83,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,15 N | 87,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,22 N | — |
Tổng tài sản | 104,87 N | — |
Tổng nợ | 30,33 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -179,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,18 N | 83,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,82 N | -194,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,20 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 N | 252,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,98 N | 319,05% |
Dòng tiền tự do | -52,90 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web