Trang chủSPG • CPH
add
SP Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
249,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
246,50 kr - 251,00 kr
Phạm vi một năm
171,80 kr - 284,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T DKK
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,89 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 168,30 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 66,27 Tr | 23,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 20,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,40 Tr | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,22 Tr | -14,70% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 2,77% |
Tổng nợ | 1,54 T | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,27 Tr | 23,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,28 Tr | -6,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,24 Tr | 41,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,09 Tr | 20,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,95 Tr | 131,58% |
Dòng tiền tự do | 493,69 Tr | 37,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.353