Trang chủSPMMF • OTCMKTS
add
Space Communication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 Tr ILS
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,84 Tr | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -45,82% |
Thu nhập ròng | -913,00 N | 64,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | 64,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,94 Tr | 9,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,15 Tr | -15,48% |
Tổng tài sản | 408,06 Tr | -4,42% |
Tổng nợ | 397,52 Tr | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -913,00 N | 64,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 Tr | -25,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,82 Tr | 23,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 Tr | 0,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | -13,30% |
Dòng tiền tự do | 3,64 Tr | 16,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
63