Trang chủSPMTF • OTCMKTS
add
Spearmint Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0064 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,00 N | -11,27% |
Thu nhập ròng | -134,65 N | 6,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,95 N | -83,90% |
Tổng tài sản | 3,89 Tr | -8,10% |
Tổng nợ | 76,07 N | 35,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,65 N | 6,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,51 N | 38,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -792,00 | -24,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,30 N | 37,68% |
Dòng tiền tự do | 4,84 N | 117,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web