Trang chủSQMI • IDX
add
PT Wilton Makmur Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 70,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
776,88 T IDR
Số lượng trung bình
163,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -27,47% |
Chi phí hoạt động | 33,01 T | 392,27% |
Thu nhập ròng | -40,17 T | -228,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 N | -352,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,06 T | -422,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | -81,62% |
Tổng tài sản | 509,05 T | 6,90% |
Tổng nợ | 404,29 T | 28,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,17 T | -228,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,36 T | -365,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 T | 75,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,04 T | 3.063,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,87 Tr | 100,12% |
Dòng tiền tự do | -14,85 T | -29,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
16