Trang chủSQZB • OTCMKTS
add
SQZ Biotechnologies Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 Tr USD
Số lượng trung bình
17,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,61 Tr | -18,86% |
Thu nhập ròng | -23,64 Tr | -4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | 89,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,49 Tr | 32,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 Tr | -87,90% |
Tổng tài sản | 29,79 Tr | -80,76% |
Tổng nợ | 27,91 Tr | -67,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,64 Tr | -4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,53 Tr | 33,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | 113,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,52 Tr | 31,92% |
Dòng tiền tự do | -6,06 Tr | 46,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53