Trang chủSQZZF • OTCMKTS
add
Serica Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
523,99 Tr GBP
Số lượng trung bình
190,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,01 Tr | -36,37% |
Chi phí hoạt động | -269,00 N | -101,16% |
Thu nhập ròng | -36,24 Tr | -218,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,82 | -286,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,93 Tr | -60,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.084,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,49 Tr | -39,08% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 43,56% |
Tổng nợ | 582,80 Tr | 28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,24 Tr | -218,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,48 Tr | -109,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,38 Tr | 26,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,87 Tr | -114,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,26 Tr | -203,62% |
Dòng tiền tự do | 27,30 Tr | -76,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
200