Trang chủSRA • CVE
add
Stria Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,03 N | -39,84% |
Thu nhập ròng | -872,96 N | -188,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -42,41% |
Tổng tài sản | 2,50 Tr | -40,46% |
Tổng nợ | 113,44 N | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -872,96 N | -188,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,52 N | 32,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,52 N | 35,93% |
Dòng tiền tự do | -115,64 N | 27,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web