Trang chủSRAG • FRA
add
Samara Asset Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 €
Mức chênh lệch một ngày
2,04 € - 2,04 €
Phạm vi một năm
1,11 € - 2,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
116,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
944,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | 3.923,38% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 10.660,74% |
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -322,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -245,07 | 89,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 Tr | -37.608,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,33 N | 99,87% |
Tổng tài sản | 140,43 Tr | -21,09% |
Tổng nợ | 22,12 Tr | 323,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -322,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
12