Trang chủSRB • ETR
add
Starbucks
Giá đóng cửa hôm trước
86,74 €
Mức chênh lệch một ngày
85,73 € - 87,43 €
Phạm vi một năm
65,82 € - 99,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
108,28 T USD
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,11 T | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -7,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | -7,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | -1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | -6,31% |
Tổng tài sản | 30,11 T | 4,80% |
Tổng nợ | 38,05 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | -1,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,50 Tr | -17,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -650,10 Tr | 21,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,00 Tr | 45,51% |
Dòng tiền tự do | 609,44 Tr | -30,27% |
Giới thiệu
Starbucks là một thương hiệu cà phê nổi tiếng trên thế giới. Hãng cà phê Starbucks có trụ sở chính ở Seattle, Washington, Hoa Kỳ; ngoài ra, hãng có hơn 23.000 quán ở 84 quốc gia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
381.000