Trang chủSRE • NYSE
add
Sempra
76,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
76,10 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 17:02:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
75,58 $
Mức chênh lệch một ngày
75,40 $ - 76,26 $
Phạm vi một năm
63,75 $ - 78,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,16 T USD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | -44,51% |
Chi phí hoạt động | 566,00 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 812,00 Tr | -17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,31 | 49,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | -8,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -29,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,00 Tr | 15,44% |
Tổng tài sản | 89,60 T | 11,24% |
Tổng nợ | 54,94 T | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 812,00 Tr | -17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -6,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 T | -11,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 Tr | 363,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 445,00 Tr | 84,65% |
Dòng tiền tự do | -598,88 Tr | -255,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.835