Trang chủSRGZ • OTCMKTS
add
Star Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 Tr USD
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,83 N | 5,79% |
Thu nhập ròng | -48,30 N | 23,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 N | -6,45% |
Tổng tài sản | 691,40 N | -15,82% |
Tổng nợ | 709,64 N | 50,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,30 N | 23,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,84 N | -34,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -166,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,84 N | -12.412,14% |
Dòng tiền tự do | -21,72 N | -275,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web