Trang chủSRI • ASX
add
Sipa Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
58,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,30 N | -53,87% |
Chi phí hoạt động | 404,57 N | 3,59% |
Thu nhập ròng | -443,55 N | -34,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 N | -192,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -379,16 N | -17,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | 22,23% |
Tổng tài sản | 2,47 Tr | -0,01% |
Tổng nợ | 432,30 N | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -443,55 N | -34,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,20 N | -3,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,59 N | 281,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,61 N | 15,80% |
Dòng tiền tự do | -218,82 N | -15,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10