Trang chủSRR • ASX
add
Sarama Resources CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
248,98 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 429,49 N | -26,92% |
Thu nhập ròng | -393,41 N | 30,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -424,51 N | 26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,97 N | -14,07% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | -11,98% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 80,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,41 N | 30,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,38 N | 56,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,55 N | 53,81% |
Dòng tiền tự do | -121,08 N | 67,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10