Trang chủSRSG • OTCMKTS
add
Spirits Time International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 Tr USD
Số lượng trung bình
293,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 568,12 N | 2.323,39% |
Thu nhập ròng | -600,22 N | -1.013,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 N | 1.109,73% |
Tổng tài sản | 1,37 N | -99,50% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84.541,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 182,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,22 N | -1.013,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 N | 41,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,68 N | -43,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,00 | -7,18% |
Dòng tiền tự do | -322,82 N | -11.972,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web