Trang chủSRSN • IDX
add
Indo Acidatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 81,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
301,00 T IDR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,19 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 33,53 T | 0,38% |
Thu nhập ròng | 8,59 T | 59,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 57,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,78 T | -21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,01 T | 15,17% |
Tổng tài sản | 913,40 T | 6,62% |
Tổng nợ | 194,02 T | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,59 T | 59,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,35 T | -38,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 T | 28,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,34 T | 37,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | -528,54% |
Dòng tiền tự do | 23,50 T | -41,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
362