Trang chủSRTTY • OTCMKTS
add
Công ty Start Today
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 $
Mức chênh lệch một ngày
5,31 $ - 5,41 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT JPY
Số lượng trung bình
6,28 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,45 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 31,40 T | -1,02% |
Thu nhập ròng | 11,87 T | 42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,01 | 35,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,39 T | 22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,75 T | -5,91% |
Tổng tài sản | 161,86 T | 3,93% |
Tổng nợ | 77,12 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,87 T | 42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.693