Trang chủSRX • ASX
add
Sierra Rutile Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,02 Tr | -48,27% |
Chi phí hoạt động | 6,21 Tr | 56,78% |
Thu nhập ròng | -9,73 Tr | -187,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,61 | -269,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,05 Tr | -145,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 Tr | -79,20% |
Tổng tài sản | 209,77 Tr | -6,13% |
Tổng nợ | 94,26 Tr | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,73 Tr | -187,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,39 Tr | -286,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | 83,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,42 Tr | -11,92% |
Dòng tiền tự do | 247,56 Tr | 122,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.000