Trang chủSSBK • NASDAQ
add
Southern States Bancshares Inc
27,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,86 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 16:02:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,14 $
Mức chênh lệch một ngày
27,25 $ - 27,93 $
Phạm vi một năm
21,04 $ - 30,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,19 Tr USD
Số lượng trung bình
19,59 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,87 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 10,02 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,90 | 2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,93 Tr | 22,39% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 17,58% |
Tổng nợ | 2,29 T | 17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,40 Tr | 27,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,21 Tr | -19,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,29 Tr | -33,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,53 Tr | -155,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
183