Trang chủSSE • LON
add
SSE
Giá đóng cửa hôm trước
1.932,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.899,50 GBX - 1.923,50 GBX
Phạm vi một năm
1.542,00 GBX - 2.019,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
27,47 T USD
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | -17,41% |
Chi phí hoạt động | 320,30 Tr | 660,45% |
Thu nhập ròng | 700,75 Tr | 420,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,73 | 529,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 278,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 16,16% |
Tổng tài sản | 28,27 T | 4,02% |
Tổng nợ | 16,47 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,75 Tr | 420,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 915,50 Tr | 86,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -837,05 Tr | -37,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,70 Tr | -102,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,75 Tr | -77,84% |
Dòng tiền tự do | 140,41 Tr | 147,18% |
Giới thiệu
SSE plc is a multinational energy company headquartered in Perth, Scotland. It is listed on the London Stock Exchange, and is a constituent of the FTSE 100 Index. SSE operates in the United Kingdom and Ireland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
14.980