Trang chủSSH • FRA
add
Suedwestdeutsche Salzwerke AG
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 €
Phạm vi một năm
56,00 € - 82,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
619,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,53 Tr | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 57,21 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | 93,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | 82,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,96 Tr | 24,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,34 Tr | 1,96% |
Tổng tài sản | 464,31 Tr | 13,63% |
Tổng nợ | 212,51 Tr | 29,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | 93,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,58 Tr | 40,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,86 Tr | 5,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,53 Tr | -4.774,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -476,57% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | 22,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
1.139