Trang chủSSM • ASX
add
Service Stream Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
837,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
36,64
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,96 Tr | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 194,71 Tr | 13,48% |
Thu nhập ròng | 6,38 Tr | 303,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 271,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,86 Tr | 65,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,30 Tr | -29,87% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 0,35% |
Tổng nợ | 599,37 Tr | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 Tr | 303,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,64 Tr | 508,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,50 N | 25,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,45 Tr | -347,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 Tr | -130,59% |
Dòng tiền tự do | 17,41 Tr | 52,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.200