Trang chủSSP • BKK
add
Sermsang Power Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ฿ - 6,45 ฿
Phạm vi một năm
5,30 ฿ - 8,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 T THB
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,90 Tr | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 87,53 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | 204,22 Tr | -14,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,61 | -23,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -17,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,28 Tr | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -3,85% |
Tổng tài sản | 25,92 T | 21,88% |
Tổng nợ | 17,71 T | 38,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,22 Tr | -14,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 574,49 Tr | 28,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | -1.037,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 T | 702,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,78 Tr | 60,38% |
Dòng tiền tự do | -545,38 Tr | -353,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
63