Trang chủSSSS • NASDAQ
add
SuRo Capital Corp
5,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)+0,0100
5,04 $
Đóng cửa: 14 thg 11, 16:49:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,75 $ - 5,03 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 5,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,59 Tr USD
Số lượng trung bình
217,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,72 N | -39,37% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -121,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -613,50 | -135,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -30,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,74 Tr | -55,46% |
Tổng tài sản | 233,78 Tr | -19,10% |
Tổng nợ | 76,34 Tr | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -121,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11