Trang chủSSTEEL • KLSE
add
Southern Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,59 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,85 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
354,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
286,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,66 Tr | -15,40% |
Chi phí hoạt động | 28,66 Tr | 66,89% |
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | -487,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -568,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,80 Tr | -32,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,83 Tr | -13,67% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 1,91% |
Tổng nợ | 1,31 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,43 Tr | -487,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | 94,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | 26,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | -97,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -102,24% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 96,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.835