Trang chủSSYS • NASDAQ
add
Stratasys Ltd
8,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,85 $
Đóng cửa: 8 thg 7, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 $
Mức chênh lệch một ngày
8,79 $ - 9,13 $
Phạm vi một năm
8,02 $ - 21,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
617,29 Tr USD
Số lượng trung bình
677,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,05 Tr | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 88,35 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | -25,98 Tr | -16,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,04 | -21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,08 Tr | -154,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,09 Tr | -43,99% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -11,08% |
Tổng nợ | 233,88 Tr | -20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,98 Tr | -16,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 Tr | 140,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 Tr | -97,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,00 N | -78,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | -85,52% |
Dòng tiền tự do | 11,59 Tr | 254,34% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.980