Trang chủSTBI • OTCMKTS
add
Sturgis Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,86 $
Phạm vi một năm
15,74 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,14 Tr USD
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 Tr | -38,97% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -229,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,57 | -312,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 925,30 Tr | — |
Tổng nợ | 872,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -229,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
129