Trang chủSTCN • NASDAQ
add
Steel Connect Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 $
Mức chênh lệch một ngày
12,78 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
7,36 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,65 Tr USD
Số lượng trung bình
15,01 N
Tỷ số P/E
4,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,86 Tr | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 10,04 Tr | -20,46% |
Thu nhập ròng | 71,66 Tr | 2.265,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 163,40 | 2.390,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 Tr | 433,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.756,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,24 Tr | 329,15% |
Tổng tài sản | 485,46 Tr | 221,63% |
Tổng nợ | 99,15 Tr | -16,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,66 Tr | 2.265,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,77 Tr | 1.590,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,43 Tr | -1.009,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,00 N | 68,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 Tr | -637,29% |
Dòng tiền tự do | 5,80 Tr | 476,74% |
Giới thiệu
Steel Connect, Inc. is an American company that provides supply chain management services to softwarcompanies. Wikipedia
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000