Trang chủSTEF-B • STO
add
Stendorren Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
215,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
214,50 kr - 216,00 kr
Phạm vi một năm
121,00 kr - 219,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T SEK
Số lượng trung bình
19,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,00 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 25,00 Tr | 78,57% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 317,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,34 | 305,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,50 Tr | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,00 Tr | 167,83% |
Tổng tài sản | 13,51 T | 1,73% |
Tổng nợ | 8,38 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 317,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | -95,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,00 Tr | -47,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 Tr | -810,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,00 Tr | -390,91% |
Dòng tiền tự do | -29,38 Tr | -485,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
54