Trang chủSTGAF • OTCMKTS
add
Afentra PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,83 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 214,67% |
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | 673,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,43 Tr | 1.678,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 Tr | 78,87% |
Tổng tài sản | 345,12 Tr | 255,56% |
Tổng nợ | 275,05 Tr | 437,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | 673,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 Tr | 309,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,44 Tr | -46,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,88 Tr | 29,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,50 N | 92,80% |
Dòng tiền tự do | 8,92 Tr | 886,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
13