Trang chủSTI • NASDAQ
add
Solidion Technology Inc
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(13,33%)-0,060
0,39 $
Đóng cửa: 15 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,75 Tr USD
Số lượng trung bình
9,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | 183,97% |
Thu nhập ròng | 22,02 Tr | 2.232,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | -195,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,50 N | 24.611,37% |
Tổng tài sản | 6,54 Tr | 63,99% |
Tổng nợ | 24,70 Tr | 20.099,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,02 Tr | 2.232,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -93,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,49 N | -206,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,00 | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | -7.984,49% |
Dòng tiền tự do | -26,59 Tr | -18.858,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33