Trang chủSTK • ASX
add
Strickland Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 976,72 N | 51,11% |
Thu nhập ròng | 326,01 N | 150,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -774,33 N | -27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 153,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,51 Tr | 1.343,41% |
Tổng tài sản | 86,93 Tr | 71,72% |
Tổng nợ | 7,30 Tr | 86,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,01 N | 150,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -616,58 N | -8,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 Tr | -298,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 18,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -384,93% |
Dòng tiền tự do | -4,22 Tr | -88,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
33