Trang chủSTLNF • OTCMKTS
add
Stallion Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 589,01 N | 22,42% |
Thu nhập ròng | -743,85 N | -22,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -39,70% |
Tổng tài sản | 28,56 Tr | 57,50% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | 450,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,85 N | -22,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | -849,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -894,31 N | 44,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,69 Tr | -0,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 728,88 N | -60,97% |
Dòng tiền tự do | -577,08 N | 62,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web