Trang chủSTM • ASX
add
Sunstone Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 445,18 N | -49,33% |
Thu nhập ròng | -453,64 N | 22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,05 N | 49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | -55,37% |
Tổng tài sản | 81,69 Tr | 18,87% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | -48,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,64 N | 22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,38 N | 21,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 Tr | 25,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | 12.718,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 Tr | 58,66% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | 31,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
48