Trang chủSTNE • NASDAQ
add
StoneCo Ltd
13,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,50 $
Đóng cửa: 26 thg 7, 18:44:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,34 $
Mức chênh lệch một ngày
13,47 $ - 13,78 $
Phạm vi một năm
9,34 $ - 19,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T USD
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 894,73 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 372,98 Tr | 64,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,65 | 42,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 | 94,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | 6,63% |
Tổng tài sản | 51,61 T | 27,40% |
Tổng nợ | 36,61 T | 34,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,98 Tr | 64,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | -311,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 T | 5.131,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 T | 391,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 T | 719,88% |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | -412,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
17.091