Trang chủSTRR • NASDAQ
add
Star Equity Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 $
Mức chênh lệch một ngày
3,88 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
3,43 $ - 6,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 Tr USD
Số lượng trung bình
27,20 N
Tỷ số P/E
0,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 Tr | -26,15% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 10,26% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -611,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,39 | -792,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | -250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -328,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 Tr | 119,20% |
Tổng tài sản | 71,65 Tr | 3,09% |
Tổng nợ | 9,01 Tr | -67,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -611,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -150,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,00 N | -211,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -605,00 N | 84,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | -693,69% |
Dòng tiền tự do | -6,13 Tr | -29,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
171