Trang chủSTRW • NYSEAMERICAN
add
Strawberry Fields Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,11 $
Mức chênh lệch một ngày
11,90 $ - 12,38 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 12,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,30 Tr USD
Số lượng trung bình
15,92 N
Tỷ số P/E
26,06
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,46 Tr | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 9,77 Tr | 10,37% |
Thu nhập ròng | 944,00 N | 60,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 39,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,37 Tr | 19,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,29 Tr | 206,98% |
Tổng tài sản | 661,54 Tr | 5,04% |
Tổng nợ | 606,33 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 944,00 N | 60,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,83 Tr | -28,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,75 Tr | 81,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,05 Tr | -68,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,13 Tr | 134,70% |
Dòng tiền tự do | 10,93 Tr | -2,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9