Trang chủSTSSW • NASDAQ
add
Sharps Technology
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,0019 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 Tr USD
Số lượng trung bình
75,83 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -20,44% |
Thu nhập ròng | -982,39 N | 53,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | 21,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -77,82% |
Tổng tài sản | 9,80 Tr | -27,55% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -982,39 N | 53,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | 8,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 N | 98,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,00 | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | -270,02% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -84,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
57