Trang chủSTYLAMIND • NSE
add
Stylam Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.017,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.937,50 ₹ - 2.042,80 ₹
Phạm vi một năm
1.414,00 ₹ - 2.090,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,04 T INR
Số lượng trung bình
83,79 N
Tỷ số P/E
26,51
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 821,35 Tr | 27,85% |
Thu nhập ròng | 375,74 Tr | 40,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | 38,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,39 Tr | 17,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,86 Tr | 1.674,97% |
Tổng tài sản | 6,07 T | 12,87% |
Tổng nợ | 710,52 Tr | -43,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,74 Tr | 40,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.142