Trang chủSUH • ASX
add
Southern Hemisphere Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
135,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 72,88% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -72,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -72,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -21,63% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | -21,56% |
Tổng nợ | 845,00 N | 358,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -240,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -793,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -72,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -749,47 N | -13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | -21,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,15 N | -57,19% |
Dòng tiền tự do | -710,05 N | -84,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web