Trang chủSUM • ASX
add
Summit Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,08 N | 1.105,97% |
Chi phí hoạt động | 726,62 N | 175,40% |
Thu nhập ròng | -597,54 N | -137,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -414,74 | 80,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,83 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -35,57% |
Tổng tài sản | 8,33 Tr | 32,89% |
Tổng nợ | 308,70 N | 350,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -597,54 N | -137,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -539,31 N | -170,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,06 N | -138,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 673,22 N | -58,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,14 N | -110,22% |
Dòng tiền tự do | -201,40 N | 25,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web