Trang chủSUNDRMBRAK • NSE
add
Sundaram Brake Linings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
755,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
733,55 ₹ - 765,00 ₹
Phạm vi một năm
387,05 ₹ - 939,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T INR
Số lượng trung bình
2,90 N
Tỷ số P/E
29,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,33 Tr | -2,98% |
Chi phí hoạt động | 318,33 Tr | 22,58% |
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | -73,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -72,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | -87,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -142,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | 31,91% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 0,12% |
Tổng nợ | 1,11 T | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | -73,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
617