Trang chủSUNDRMFAST • NSE
add
Sundram Fasteners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.384,95 ₹ - 1.408,90 ₹
Phạm vi một năm
1.003,05 ₹ - 1.436,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
293,97 T INR
Số lượng trung bình
231,41 N
Tỷ số P/E
56,34
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,66 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 6,93 T | 30,37% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 T | -0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,30 Tr | -51,73% |
Tổng tài sản | 49,89 T | 7,87% |
Tổng nợ | 15,47 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.957