Trang chủSUNSURIA • KLSE
add
Sunsuria Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
430,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
490,65 N
Tỷ số P/E
31,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,84 Tr | 36,66% |
Chi phí hoạt động | 20,23 Tr | 16,19% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -35,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,04 Tr | 84,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,75 Tr | -21,27% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 2,60% |
Tổng nợ | 1,11 T | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,44 Tr | 187,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,14 Tr | 39,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,71 Tr | -40,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,98 Tr | 255,04% |
Dòng tiền tự do | -16,96 Tr | 61,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
169