Trang chủSUNWQ • OTCMKTS
add
Sunworks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,70 N USD
Số lượng trung bình
302,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
JPM
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,70 Tr | -29,52% |
Chi phí hoạt động | 18,34 Tr | -26,37% |
Thu nhập ròng | -36,40 Tr | -575,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,86 | -857,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -49,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,88 Tr | -113,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -84,61% |
Tổng tài sản | 67,50 Tr | -44,38% |
Tổng nợ | 45,89 Tr | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,40 Tr | -575,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,80 Tr | -71,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 825,00 N | 581,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,54 Tr | -22,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | -214,17% |
Dòng tiền tự do | -4,15 Tr | -54,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
624